Xanh Bǎng Giá
Kích thước (cao x ngang x dày)
165.75 × 76.10 × 8.10mm
Trọng lượng
198g
Chất liệu
Polymer
Phương thức mở khóa
Vân tay cạnh bên
Màu sắc
Xanh Bǎng Giá
Đen Kim Cương
Bạc Cực Quang
Kháng nước kháng bụi
IP64
Phiên bản Android
Android 14
Hệ điều hành
Funtouch OS 14
Chip
T612
Số nhân CPU
8 nhân
Tiến trình CPU
12nm
Tốc độ CPU
2×1.8GHz + 6×1.8GHz
Loại RAM
LPDDR4X
Loại ROM
eMMC 5.1
RAM mở rộng
4GB
6GB
8GB
Mở rộng thẻ nhớ
1TB
Pin
5500mAh (TYP)
Sạc nhanh
15W
Loại pin
Li-ion
Màn hình
6.68"
Độ phân giải
1608 × 720
Tần số quét
60/90 Hz
Độ bão hòa
83% NTSC
Mật độ điểm ảnh
264 ppi
Vật liệu phát quang
LED
Chất liệu màn hình
LCD
Màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung đa điểm
Gam màu
Không hỗ trợ gam màu P3
Độ sáng cao (HBM)
1000 nits
Quốc gia
Việt Nam
2G GSM
850/900/1800 MHz
3G WCDMA
B1/B5/B8
4G FDD-LTE
B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
4G TD-LTE
B38/B40/B41
5G
/
Khe cắm thẻ
2 nano SIMs + 1 micro SD
Giá trị SAR
/
Loại hình mạng
Hai SIM hai sóng
Camera
Trước 5 MP / Sau 50MP + 0.08MP
Khẩu độ
Trước f/2.2(5 MP), Sau f/1.8(50 MP) + f/3.0 (0.08MP)
Đèn Flash
Đèn Flash camera sau
Chế độ chụp ảnh
Camera sau: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh, Chuyên nghiệp, Toàn cảnh, Căn chỉnh tài liệu, Độ phân giải cao 50MP
Camera trước: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live Photo
Chip âm thanh Hi-Fi
Không hỗ trợ
Định dạng âm thanh
AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
Định dạng video
MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
Quay video
MP4
Ghi âm
Hỗ trợ
Wi-Fi
2.4GHz /5GHz
Bluetooth
Bluetooth 5.2
USB
USB 2.0
GPS
Hỗ trợ
OTG
Hỗ trợ
FM
Hỗ trợ
NFC
Không hỗ trợ
Cổng USB
Type-C
GPS, BeiDou, GLONASS, GALILEO, QZSS
Cảm biến trọng lực
Hỗ trợ
Cảm biến ánh sáng
Hỗ trợ
Cảm biến tiệm cận
Hỗ trợ
La bàn điện tử
Hỗ trợ
Con quay hồi chuyển
Không hỗ trợ
Cảm biến nhiệt độ màu
Không hỗ trợ
Động cơ điện
Hỗ trợ
Cảm biến khác
Không hỗ trợ
Con quay hồi chuyển ảo
Hỗ trợ
Dòng máy
Y19s
Sách hướng dẫn
Hỗ trợ
Dây USB
Hỗ trợ
Củ sạc
Hỗ trợ
Que lấy SIM
Hỗ trợ
Ốp lưng
Hỗ trợ
Miếng dán màn hình (Dán sẵn)
Hỗ trợ
Thẻ bảo hành
Hỗ trợ
1. Chức năng mạng thực tế tùy thuộc vào tính khả dụng của mạng nhà cung cấp dịch vụ, tình hình sử dụng thực tế và phiên bản phần mềm của điện thoại di động.
2. Đo theo đường chéo với hình chữ nhật hoàn chỉnh, kích thước màn hình là 6.68 inch, kích thước hiển thị thực tế có thể nhỏ hơn.
3. Do hệ thống và các chương trình cài đặt sẵn chiếm một phần không gian vận hành và dung lượng gian lưu trữ, nên không gian vận hành và dung lượng lưu trữ khả dụng sẽ thấp hơn thông số thể hiện.
4. Dung lượng RAM mở rộng sẽ được thực hiện thông qua phần mềm.
5. 5500mAh là dung lượng pin tiêu chuẩn, dung lượng danh định của pin là 5380 mAh.
6. Tốc độ làm tươi 90 Hz không khả dụng cho mọi ứng dụng.
7. Sản phẩm đạt chứng nhận IP64 theo tiêu chuẩn IEC 60529 về khả năng chống nước bắn và bụi, đã được kiểm tra trong môi trường phòng thí nghiệm được kiểm soát. Khả năng chống nước bắn và bụi không phải là vĩnh viễn và có thể giảm dần theo thời gian sử dụng hàng ngày. Vui lòng tránh nhúng vào chất lỏng để không làm hỏng máy.
8. Tất cả dữ liệu dựa trên các thông số thiết kế kỹ thuật, kết quả kiểm tra phòng thí nghiệm và dữ liệu của nhà cung cấp. Hiệu suất thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào phiên bản phần mềm, môi trường kiểm tra cụ thể và model điện thoại. Tất cả các so sánh được hiển thị trên trang này chỉ đề cập đến các sản phẩm của vivo.
9. Kích thước và trọng lượng của điện thoại có thể chênh lệch đôi chút tùy theo quy trình sản xuất, nhà cung cấp vật liệu, phương pháp đo lường và lô sản xuất.
10. Độ phân giải có thể thay đổi theo các chế độ chụp ảnh khác nhau, vui lòng tham khảo tình hình sử dụng thực tế.