Xanh Hải Lưu
Kích thước (cao x ngang x dày)
163.63 × 75.58 × 8.39mm (Nâu Mocha)
163.63 × 75.58 × 8.53mm (Xanh Hải Lưu)
Trọng lượng
185g
Chất liệu
Polymer
Phương thức mở khóa
Vân tay cạnh bên
Màu sắc
Xanh Hải Lưu
Nâu Mocha
Kháng nước kháng bụi
IP54
Phiên bản Android
Android 14
Hệ điều hành
Funtouch OS 14
Chip
Helio G85
Số nhân CPU
8 nhân
Tiến trình CPU
12nm
Tốc độ CPU
2×2.0GHz + 6×1.8GHz
RAM & ROM
Y18: 4GB+128GB/8GB+128GB
Y18s: 6GB + 128GB
Loại RAM
LPDDR4X
Loại ROM
eMMC 5.1
RAM mở rộng
Y18: 4GB/8GB
Y18s: 6GB
Mở rộng thẻ nhớ
1TB
Pin
5000mAh (TYP)
Sạc nhanh
15W
Loại pin
Li-ion
Màn hình
6.56"
Độ phân giải
1612 × 720
Tần số quét
90Hz
Độ bão hòa
83% NTSC
Mật độ điểm ảnh
269 ppi
Vật liệu phát quang
LED
Chất liệu màn hình
LCD
Màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung đa điểm
Độ sáng cao (HBM)
840 nits
Quốc gia
Việt Nam
2G GSM
850/900/1800 MHz
3G WCDMA
B1/B5/B8
4G FDD-LTE
B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
4G TD-LTE
B38/B40/B41
Khe cắm thẻ
2 nano SIM + 1 micro SD
Loại hình mạng
Hai SIM hai sóng
Camera
Trước 8MP / Sau 50MP + 0.08MP
Khẩu độ
Trước f/2.0 (8MP), Sau f/1.8 (50MP) + f/3.0 (0.08MP)
Đèn Flash
Đèn Flash camera sau
Chế độ chụp ảnh
Camera sau: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Độ phân giải cao 50MP, Toàn cảnh, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Tài liệu
Camera trước: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live Photo
Chip âm thanh Hi-Fi
Không có
Định dạng âm thanh
AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
Định dạng video
MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
Quay video
MP4
Ghi âm
Hỗ trợ
Wi-Fi
2.4GHz, 5GHz
Bluetooth
Bluetooth 5.0
USB
USB 2.0
GPS
Hỗ trợ
OTG
Hỗ trợ
FM
Hỗ trợ
NFC
Không hỗ trợ
GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
Cảm biến trọng lực
Hỗ trợ
Cảm biến ánh sáng
Hỗ trợ
Cảm biến tiệm cận
Hỗ trợ
La bàn điện tử
Hỗ trợ
Con quay hồi chuyển
Không hỗ trợ
Cảm biến nhiệt độ màu
Không hỗ trợ
Động cơ điện
Hỗ trợ
Cảm biến khác
Không hỗ trợ
Dòng máy
Y18/Y18s
Sách hướng dẫn
Hỗ trợ
Dây USB
Hỗ trợ
Củ sạc
Hỗ trợ
Que lấy SIM
Hỗ trợ
Ốp lưng
Hỗ trợ
Miếng dán màn hình (Dán sẵn)
Hỗ trợ
Thẻ bảo hành
Hỗ trợ
1. Chức năng mạng thực tế tùy thuộc vào tính khả dụng của mạng nhà cung cấp dịch vụ, tình hình sử dụng thực tế và phiên bản phần mềm của điện thoại di động.
2. Đo theo đường chéo, màn hình 6.56 inch với hình chữ nhật hoàn chỉnh. Màn hình thực tế sẽ nhỏ hơn.
3. 90Hz có thể không hỗ trợ trên một số ứng dụng hoặc giao diện do vấn đề tương thích.
4. Sản phẩm đạt chứng nhận IP54 theo tiêu chuẩn IEC 60529 về khả năng chống nước bắn và bụi, đã được kiểm tra trong môi trường phòng thí nghiệm được kiểm soát. Khả năng chống nước bắn và bụi không phải là vĩnh viễn và có thể giảm dần theo thời gian sử dụng hàng ngày. Không sạc điện thoại khi máy bị ướt. Vui lòng tham khảo thông tin An toàn trong Cài đặt để được hướng dẫn vệ sinh và lau khô. Hư hỏng do chất lỏng xâm nhập sẽ không được bảo hành.
5. Tất cả dữ liệu dựa trên các thông số thiết kế kỹ thuật, kết quả kiểm tra phòng thí nghiệm và dữ liệu của nhà cung cấp. Hiệu suất thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào phiên bản phần mềm, môi trường kiểm tra cụ thể và model điện thoại. Tất cả các so sánh được hiển thị trên trang này chỉ đề cập đến các sản phẩm của vivo.
6. Với một số thông số kỹ thuật, quy cách hoặc bộ phận của sản phẩm có thể thay đổi theo nhà cung cấp hoặc các lô sản xuất khác nhau, vivo có thể cập nhật các mô tả trên trang này cho phù hợp mà không cần thông báo trước. Quý khách hàng vui lòng lưu ý thông tin này.
7. Độ phân giải có thể thay đổi theo các chế độ chụp ảnh khác nhau, vui lòng tham khảo tình hình sử dụng thực tế.