Bạc Titan
Kích thước (cao x ngang x dày)
163.23 x 75.93 x 7.79mm (Đen Vũ Trụ)
163.23 x 75.93 x 7.95mm (Bạc Titan, Tím Thời Không)
Trọng lượng
188g (Đen Vũ Trụ)
190g (Bạc Titan, Tím Thời Không)
Chất liệu
Polymer
Phương thức mở khóa
Vân tay dưới màn hình
Màu sắc
Bạc Titan, Tím Thời Không, Đen Vũ Trụ
Kháng nước kháng bụi
IP64
Phiên bản Android
Android 14
Hệ điều hành
Funtouch OS 14
Chip
Nền tảng di động Snapdragon® 685 4G
Số nhân CPU
8 nhân
Tiến trình CPU
6nm
Tốc độ CPU
4 x 2.8GHz + 4 x 1.9GHz
RAM & ROM
8GB + 256GB
Loại RAM
LPDDR4X
Loại ROM
UFS2.2
RAM mở rộng
8GB
Mở rộng thẻ nhớ
1TB
Pin
Giá trị tiêu chuẩn 5000mAh (3.91V)
Sạc nhanh
80W
Loại pin
Li-ion
Màn hình
6.67" (16.94cm)
Độ phân giải
2400 x 1080
Tần số quét
Hỗ trợ 60Hz/120Hz
Độ bão hòa
107%
Mật độ điểm ảnh
394 ppi
Vật liệu phát quang
E4
Chất liệu màn hình
AMOLED
Màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung đa điểm
Độ sáng cực đại
1800 nit
Gam màu
P3
Quốc gia
Việt Nam
2G GSM
850/900/1800MHz
3G WCDMA
B1/B5/B8
4G FDD-LTE
B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
4G TDD-LTE
B38/B40/B41
5G
/
Khe cắm thẻ
1 nano SIM + 1 nano SIM / microSD
Loại hình mạng
/
Camera
Trước 32 MP, Sau 50 MP + 2 MP
Khẩu độ
Trước f/2.45, Sau f/1.8 + f/2.4
Đèn Flash
Đèn Flash camera sau, Vòng sáng Aura camera sau
Chế độ chụp ảnh
Camera trước: Chụp ảnh, Chân dung, Chụp đêm, Quay video, Live photo
Camera sau: Chụp ảnh, Chân dung, Chụp đêm, Quay video, Độ phân giải cao 50MP, Toàn cảnh, Căn chỉnh tài liệu, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Video hiển thị kép, Live Photo
Chip âm thanh Hi-Fi
Không hỗ trợ
Định dạng âm thanh
AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
Định dạng video
MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
Quay video
MP4
Ghi âm
Hỗ trợ
Wi-Fi
2.4GHz, 5GHz
Bluetooth
Bluetooth 5.0
USB
Type-C
GPS
Hỗ trợ
OTG
Hỗ trợ
FM
Không hỗ trợ
NFC
Hỗ trợ
GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
Cảm biến trọng lực
Hỗ trợ
Cảm biến ánh sáng
Hỗ trợ
Cảm biến tiệm cận
Hỗ trợ
La bàn điện tử
Hỗ trợ
Con quay hồi chuyển
Hỗ trợ
Cảm biến nhiệt độ màu
Không hỗ trợ
Động cơ điện
Hỗ trợ
Cảm biến khác
Không hỗ trợ
Dòng máy
V40 Lite
Sách hướng dẫn
Hỗ trợ
Dây USB
Hỗ trợ
Củ sạc
Hỗ trợ
Que lấy SIM
Hỗ trợ
Ốp lưng
Hỗ trợ
Miếng dán màn hình (Dán sẵn)
Hỗ trợ
Thẻ bảo hành
Hỗ trợ
1. Chức năng mạng thực tế tùy thuộc vào tính khả dụng của mạng nhà cung cấp dịch vụ, tình hình sử dụng thực tế và phiên bản phần mềm của điện thoại di động.
2. Do lưu trữ hệ điều hành và các ứng dụng được cài đặt sẵn, RAM khả dụng thực tế sẽ ít hơn 8GB, ROM khả dụng thực tế sẽ ít hơn 256GB.
3. Công suất sạc thực tế sẽ được điều chỉnh linh hoạt khi mức pin thay đổi và tùy thuộc vào tình hình sử dụng thực tế.
4. Do sự khác biệt hoặc thay đổi về công nghệ, phương pháp đo lường và nhà phân phối vật liệu, kích thước và trọng lượng thực tế có thể chênh lệch.
5. Đo theo đường chéo với hình chữ nhật hoàn chỉnh, kích thước màn hình là 16.94mm (6.67inch), kích thước hiển thị thực tế có thể nhỏ hơn.
6. Độ phân giải camera có thể thay đổi theo các chế độ chụp ảnh khác nhau, vui lòng tham khảo tình huống sử dụng thực tế.