Điện thoại nào phù hợp hơn với bạn?

  • Trắng<br>Thạch Anh
    Trắng
    Thạch Anh

  • Vàng Titan
    Vàng Titan

  • Vàng Titan
    Vàng Titan

Kích thước (cao x ngang x dày)

165.70 × 76.30 × 8.28 mm (Nâu Mocha)
165.70 × 76.30 × 8.37 mm (Trắng Thạch Anh)

163.77 × 76.28 × 7.79mm

163.77 × 76.28 × 7.79mm

Trọng lượng

205g (Nâu Mocha)
208g (Trắng Thạch Anh)

196g

197g

Chất liệu

Polymer

Polymer

Polymer

Phương thức mở khóa

Cảm biến vân tay cạnh bên

Vân tay dưới màn hình

Vân tay dưới màn hình

GIÁ

-

-

-

Màu sắc

Nâu Mocha
Trắng Thạch Anh

Đen Phantom
Vàng Titan
Tím Fantasy

Đen Phantom
Vàng Titan
Tím Fantasy

RAM&ROM

-

-

-

RAM

-

-

-

ROM

-

-

-

Kháng nước kháng bụi

IP64

IP65

IP65

Phiên bản Android

Android 15

Android 15

Android 15

Hệ điều hành

Funtouch OS 15

Funtouch OS 15

Funtouch OS 15

Số nhân CPU

8 nhân

8 nhân

8 nhân

Tiến trình CPU

6nm

6nm

6nm

Tốc độ CPU

4 × 2.8 GHz + 4 × 1.9 GHz

4 × 2.8GHz + 4 × 1.9GHz

2 × 2.4GHz + 6 × 2.0GHz

RAM & ROM

8GB + 128GB
8GB + 256GB

8GB + 256GB

8GB + 256GB / 12GB + 256GB

Loại RAM

LPDDR4X

LPDDR4X

LPDDR4X

Loại ROM

eMMC 5.1

UFS 2.2

UFS 2.2

RAM mở rộng

8GB

8GB

8GB / 12GB

Mở rộng thẻ nhớ

2TB

/

/

Loại pin

Li-ion

Li-ion

Li-ion

Kích thước màn hình

6.68"

-

-

Màn hình

-

6.77″ (17.20cm)

6.77″ (17.20cm)

Độ phân giải

1608 × 720

2392 × 1080

2392 × 1080

Tốc độ làm tươi

-

-

-

Tần số quét

120Hz

60Hz/90Hz/120Hz

60Hz/90Hz/120Hz

Độ bão hòa

83% NTSC

105%

105%

Mật độ điểm ảnh

264 PPI

387 PPI

387 PPI

Vật liệu phát quang

LED

U8

U8

Công nghệ màn hình

-

-

-

Chất liệu màn hình

LCD

AMOLED

AMOLED

Màn hình cảm ứng

Cảm ứng điện dung đa điểm

Cảm ứng điện dung đa điểm

Cảm ứng điện dung đa điểm

Độ sáng cực đại

-

1800 nits

1800 nits

Gam màu

-

P3

P3

Độ sáng cao (HBM)

1000 nits

-

-

Độ sáng màn hình

-

-

-

Quốc gia

Việt Nam

Việt Nam

Việt Nam

Loại khe cắm thẻ

-

-

-

2G GSM

850/900/1800 MHz

850/900/1800MHz

850/900/1800/1900MHz

3G WCDMA

B1/B5/B8

B1/B5/B8

B1/B2/B4/B5/B8

3G CDMA

-

-

-

TDSCDMA

-

-

-

CDMA

-

-

-

4G FDD-LTE

B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28

B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28

B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B19/B20/B28

4G TDD-LTE

-

-

-

4G TD-LTE

B38/B40/B41

B38/B40/B41

B38/B39/B40/B41

NR NSA

-

-

-

NR SA*

-

-

-

5G

/

/

n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n77/n78

Băng tần 5G

-

-

-

Lưu ý

-

-

-

5G NR NSA

-

-

-

5G NR SA

-

-

-

Khe cắm thẻ

1 nano SIM + 1 nano SIM / microSD

2 nano SIM

2 nano SIM

Giá trị SAR

/

-

-

Loại hình mạng

Hai SIM hai sóng

Hai SIM hai sóng 4G + 4G

Hai SIM hai sóng 5G + 5G

Camera

Trước 8MP / Sau 50MP + 2MP

Trước 32MP, Sau 50MP (Sony IMX882) + 2MP

Trước 32MP, sau 50MP (Sony IMX882) + 8MP

Khẩu độ

Trước f/2.0 (8MP), Sau f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP)

Trước f/2.45, Sau f/1.79 + f/2.4

Trước f/2.45, Sau f/1.79 + f/2.2

Máy ảnh

-

-

-

Đèn Flash

Đèn Flash camera sau

Đèn Flash camera sau, Vòng sáng Aura camera sau

Đèn Flash camera sau, Vòng sáng Aura camera sau

Chế độ chụp ảnh

Camera sau: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Toàn cảnh, Căn chỉnh tài liệu, Độ phân giải cao 50 MP, Video hiển thị kép
Camera trước: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live Photo, Video hiển thị kép

Camera trước: Chụp đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, Video hiển thị kép, Live Photo
Camera sau: Chụp đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, Độ phân giải cao 50 MP, Toàn cảnh, Căn chỉnh tài liệu, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Siêu trăng, Chế độ chuyên nghiệp, Video hiển thị kép, Live Photo

Camera trước: Chụp đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, Video hiển thị kép, Live Photo
Camera sau: Chụp đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, Độ phân giải cao 50 MP, Toàn cảnh, Căn chỉnh tài liệu, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Siêu trăng, Chế độ chuyên nghiệp, Video hiển thị kép, Live Photo

Vòng sáng Aura

-

-

-

Chip âm thanh Hi-Fi

Không hỗ trợ

Không hỗ trợ

Không hỗ trợ

Định dạng âm thanh

AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC

AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC

AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC

Định dạng video

MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF

MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF

MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF

Quay video

MP4

MP4

MP4

Ghi âm

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hi-Fi

-

-

-

Định dạng hỗ trợ âm thanh

-

-

-

Định dạng hỗ trợ video

-

-

-

Định dạng quay video

-

-

-

Chất lượng video

-

-

-

Wi-Fi

2.4 GHz / 5 GHz

2.4GHz, 5GHz

2.4GHz, 5GHz

Bluetooth

Bluetooth 5.0

Bluetooth 5.0

5.4

USB

USB 2.0

Type-C

Type-C

GPS

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

OTG

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

FM

Không hỗ trợ

Không hỗ trợ

Không hỗ trợ

NFC

Không hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Cổng USB

Type-C

-

-

Định vị

GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS

GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS

GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS

Cảm biến vân tay

-

-

-

Cảm biến trọng lực

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Cảm biến ánh sáng

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Cảm biến tiệm cận

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

La bàn điện tử

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Con quay hồi chuyển

Không hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Mở khoá vân tay

-

-

-

Cảm biến gia tốc

-

-

-

Cảm biến nhiệt độ màu

Không hỗ trợ

Không hỗ trợ

Không hỗ trợ

Động cơ điện

Tiêu chuẩn

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Vân tay

-

-

-

Cảm biến khác

Điều khiển hồng ngoại

Không hỗ trợ

Không hỗ trợ

Con quay hồi chuyển ảo

-

-

-

Động cơ

-

-

-

Mạng xã hội

-

-

-

Dịch vụ Google

-

-

-

Khác

-

-

-

Dòng máy

Y29

V50 Lite

V50 Lite 5G

Sách hướng dẫn

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Dây USB

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Củ sạc

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Que lấy SIM

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Ốp lưng

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Miếng dán màn hình (Dán sẵn)

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Mieeengs dán màn hình

-

-

-

Thẻ bảo hành

Hỗ trợ

Hỗ trợ

Hỗ trợ

BÊN TRONG HỘP MÁY

-

-

-

Sạc nhanh

44W

90W

90W

Chip

Snapdragon 685

Snapdragon 685

MediaTek Dimensity 6300

Pin

6500mAh (TYP)

Giá trị tiêu chuẩn: 6500mAh (3.91V)

Giá trị tiêu chuẩn: 6500mAh (3.91V)

*Vui lòng tham khảo thông tin chi tiết cho từng điện thoại thông qua phần "tìm hiểu thêm"