Điện thoại nào phù hợp hơn với bạn?
-
Y03t
Đen Tinh Vân -
Y100
Kim Cương Xanh -
Y18/Y18s
Xanh Hải Lưu
Kích thước (cao x ngang x dày)
163.63 × 75.58 × 8.39 mm
163.17 × 75.81 × 7.79 mm (Pha Lê Đen)
163.17 × 75.81 × 7.95 mm (Kim Cương Xanh)
163.63 × 75.58 × 8.39mm (Nâu Mocha)
163.63 × 75.58 × 8.53mm (Xanh Hải Lưu)
Trọng lượng
185g
186g (Pha Lê Đen)
188g (Kim Cương Xanh)
185g
Chất liệu
Polymer
Polymer
Polymer
Phương thức mở khóa
Không hỗ trợ vân tay
Vân tay dưới màn hình
Vân tay cạnh bên
Màu sắc
Xanh Biển Ngọc, Đen Tinh Vân
Kim Cương Xanh, Pha Lê Đen
Xanh Hải Lưu
Nâu Mocha
Kháng nước kháng bụi
IP54
IP54
IP54
Phiên bản Android
Android 14
Android 14
Android 14
Hệ điều hành
Funtouch OS 14
Funtouch OS 14
Funtouch OS 14
Số nhân CPU
8 nhân
8 nhân
8 nhân
Tiến trình CPU
12nm
6nm
12nm
Tốc độ CPU
2 x 1.8GHz + 6 x 1.8GHz
4 × 2.8 GHz + 4 × 1.9 GHz
2×2.0GHz + 6×1.8GHz
RAM & ROM
4GB + 64GB
8GB + 128GB
8GB + 256GB
Y18: 4GB+128GB/8GB+128GB
Y18s: 6GB + 128GB
Loại RAM
LPDDR4X
LPDDR4X
LPDDR4X
Loại ROM
eMMC 5.1
UFS 2.2
eMMC 5.1
RAM mở rộng
4GB
8GB
Y18: 4GB/8GB
Y18s: 6GB
Mở rộng thẻ nhớ
1TB
1TB
1TB
Loại pin
Li-ion
Li-ion
Li-ion
Màn hình
6.56 inch
6.67″ (16.94cm)
6.56"
Độ phân giải
1612 × 720
2400 × 1080
1612 × 720
Tần số quét
Hỗ trợ 60Hz, 90Hz
Hỗ trợ 60 Hz, 120 Hz
90Hz
Độ bão hòa
70% NTSC
107% NTSC
83% NTSC
Mật độ điểm ảnh
269 PPI
394 ppi
269 ppi
Vật liệu phát quang
LED
E4
LED
Chất liệu màn hình
LCD
AMOLED
LCD
Màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung đa điểm
Cảm ứng điện dung đa điểm
Cảm ứng điện dung đa điểm
Độ sáng cực đại
-
1800 nits
-
Gam màu
-
100% DCI-P3
-
Độ sáng cao (HBM)
528 nits
-
840 nits
Quốc gia
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
2G GSM
850/900/1800 MHz
850/900/1800 MHz
850/900/1800 MHz
3G WCDMA
B1/B5/B8
B1/B5/B8
B1/B5/B8
4G FDD-LTE
B38/B40/B41
B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
4G TDD-LTE
-
B38/B40/B41
-
4G TD-LTE
B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
-
B38/B40/B41
5G
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
-
Khe cắm thẻ
2 nano SIM + 1 micro SD
1 nano SIM + 1 nano SIM / microSD
2 nano SIM + 1 micro SD
Giá trị SAR
Không hỗ trợ
-
-
Loại hình mạng
Hai SIM hai sóng
/
Hai SIM hai sóng
Camera
Trước 5 MP / Sau 13 MP + 0.08 MP
Trước 8MP, Sau 50MP + 2MP
Trước 8MP / Sau 50MP + 0.08MP
Khẩu độ
Trước f/2.2 (5MP), Sau f/2.2 (13MP) + f/3.0 (0.08MP)
Trước f/2.0 (8MP), Sau f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP)
Trước f/2.0 (8MP), Sau f/1.8 (50MP) + f/3.0 (0.08MP)
Đèn Flash
Đèn Flash camera sau
Đèn Flash camera sau
Đèn Flash camera sau
Chế độ chụp ảnh
Camera sau: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Toàn cảnh, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Tài liệuCamera trước: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live photo
Camera trước: Chụp ảnh, Chân dung, Chụp đêm, Quay video, Live Photo
Camera sau: Chụp ảnh, Chân dung, Chụp đêm, Quay video, Độ phân giải cao, Toàn cảnh, Căn chỉnh tài liệu, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Video hiển thị kép, Live Photo
Camera sau: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Độ phân giải cao 50MP, Toàn cảnh, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Tài liệu
Camera trước: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live Photo
Chip âm thanh Hi-Fi
Không có
Không hỗ trợ
Không có
Định dạng âm thanh
AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
Định dạng video
MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
Quay video
MP4
MP4
MP4
Ghi âm
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Wi-Fi
2.4GHz / 5GHz
2.4 GHz, 5 GHz
2.4GHz, 5GHz
Bluetooth
Bluetooth 5.2
Bluetooth 5.0
Bluetooth 5.0
USB
USB 2.0
USB 2.0
USB 2.0
GPS
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
OTG
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
FM
Hỗ trợ
Không hỗ trợ
Hỗ trợ
NFC
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Cổng USB
Type-C
-
-
Định vị
GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
Cảm biến trọng lực
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Cảm biến ánh sáng
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Cảm biến tiệm cận
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
La bàn điện tử
Không hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Con quay hồi chuyển
Không hỗ trợ
Con quay hồi chuyển thực thể
Không hỗ trợ
Cảm biến nhiệt độ màu
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Động cơ điện
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Cảm biến khác
Không hỗ trợ
Cảm biến chống nháy hình ảnh
Không hỗ trợ
Dòng máy
Y03t
Y100
Y18/Y18s
Sách hướng dẫn
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Dây USB
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Củ sạc
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Que lấy SIM
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Ốp lưng
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Miếng dán màn hình (Dán sẵn)
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Thẻ bảo hành
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Sạc nhanh
15W
80W
15W
Chip
T612
Chip Snapdragon® 685
Helio G85
Pin
5000mAh (TYP)
Giá trị tiêu chuẩn 5000mAh (3.91V)
5000mAh (TYP)
*Vui lòng tham khảo thông tin chi tiết cho từng điện thoại thông qua phần "tìm hiểu thêm"