Điện thoại nào phù hợp hơn với bạn?
Y19s
V40 Lite
Y03t
Kích thước (cao x ngang x dày)
165.75 × 76.10 × 8.10mm
163.23 x 75.93 x 7.79mm (Đen Vũ Trụ)
163.23 x 75.93 x 7.95mm (Bạc Titan, Tím Thời Không)
163.63 × 75.58 × 8.39 mm
Trọng lượng
198g
188g (Đen Vũ Trụ)
190g (Bạc Titan, Tím Thời Không)
185g
Chất liệu
Polymer
Polymer
Polymer
Phương thức mở khóa
Vân tay cạnh bên
Vân tay dưới màn hình
Không hỗ trợ vân tay
Màu sắc
Xanh Bǎng Giá
Đen Kim Cương
Bạc Cực Quang
Bạc Titan, Tím Thời Không, Đen Vũ Trụ
Xanh Biển Ngọc, Đen Tinh Vân
Kháng nước kháng bụi
IP64
IP64
IP54
Phiên bản Android
Android 14
Android 14
Android 14
Hệ điều hành
Funtouch OS 14
Funtouch OS 14
Funtouch OS 14
Số nhân CPU
8 nhân
8 nhân
8 nhân
Tiến trình CPU
12nm
6nm
12nm
Tốc độ CPU
2×1.8GHz + 6×1.8GHz
4 x 2.8GHz + 4 x 1.9GHz
2 x 1.8GHz + 6 x 1.8GHz
RAM & ROM
-
8GB + 256GB
4GB + 64GB
Loại RAM
LPDDR4X
LPDDR4X
LPDDR4X
Loại ROM
eMMC 5.1
UFS2.2
eMMC 5.1
RAM mở rộng
4GB
6GB
8GB
8GB
4GB
Mở rộng thẻ nhớ
1TB
1TB
1TB
Loại pin
Li-ion
Li-ion
Li-ion
Màn hình
6.68"
6.67" (16.94cm)
6.56 inch
Độ phân giải
1608 × 720
2400 x 1080
1612 × 720
Tần số quét
60/90 Hz
Hỗ trợ 60Hz/120Hz
Hỗ trợ 60Hz, 90Hz
Độ bão hòa
83% NTSC
107%
70% NTSC
Mật độ điểm ảnh
264 ppi
394 ppi
269 PPI
Vật liệu phát quang
LED
E4
LED
Chất liệu màn hình
LCD
AMOLED
LCD
Màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung đa điểm
Cảm ứng điện dung đa điểm
Cảm ứng điện dung đa điểm
Độ sáng cực đại
-
1800 nit
-
Gam màu
Không hỗ trợ gam màu P3
P3
-
Độ sáng cao (HBM)
1000 nits
-
528 nits
Quốc gia
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
2G GSM
850/900/1800 MHz
850/900/1800MHz
850/900/1800 MHz
3G WCDMA
B1/B5/B8
B1/B5/B8
B1/B5/B8
4G FDD-LTE
B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
B38/B40/B41
4G TDD-LTE
-
B38/B40/B41
-
4G TD-LTE
B38/B40/B41
-
B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
5G
/
/
Không hỗ trợ
Khe cắm thẻ
2 nano SIMs + 1 micro SD
1 nano SIM + 1 nano SIM / microSD
2 nano SIM + 1 micro SD
Giá trị SAR
/
-
Không hỗ trợ
Loại hình mạng
Hai SIM hai sóng
/
Hai SIM hai sóng
Camera
Trước 5 MP / Sau 50MP + 0.08MP
Trước 32 MP, Sau 50 MP + 2 MP
Trước 5 MP / Sau 13 MP + 0.08 MP
Khẩu độ
Trước f/2.2(5 MP), Sau f/1.8(50 MP) + f/3.0 (0.08MP)
Trước f/2.45, Sau f/1.8 + f/2.4
Trước f/2.2 (5MP), Sau f/2.2 (13MP) + f/3.0 (0.08MP)
Đèn Flash
Đèn Flash camera sau
Đèn Flash camera sau, Vòng sáng Aura camera sau
Đèn Flash camera sau
Chế độ chụp ảnh
Camera sau: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh, Chuyên nghiệp, Toàn cảnh, Căn chỉnh tài liệu, Độ phân giải cao 50MP
Camera trước: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live Photo
Camera trước: Chụp ảnh, Chân dung, Chụp đêm, Quay video, Live photo
Camera sau: Chụp ảnh, Chân dung, Chụp đêm, Quay video, Độ phân giải cao 50MP, Toàn cảnh, Căn chỉnh tài liệu, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Video hiển thị kép, Live Photo
Camera sau: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Toàn cảnh, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Tài liệuCamera trước: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live photo
Chip âm thanh Hi-Fi
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Không có
Định dạng âm thanh
AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
Định dạng video
MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
Quay video
MP4
MP4
MP4
Ghi âm
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Wi-Fi
2.4GHz /5GHz
2.4GHz, 5GHz
2.4GHz / 5GHz
Bluetooth
Bluetooth 5.2
Bluetooth 5.0
Bluetooth 5.2
USB
USB 2.0
Type-C
USB 2.0
GPS
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
OTG
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
FM
Hỗ trợ
Không hỗ trợ
Hỗ trợ
NFC
Không hỗ trợ
Hỗ trợ
Không hỗ trợ
Cổng USB
Type-C
-
Type-C
Định vị
GPS, BeiDou, GLONASS, GALILEO, QZSS
GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
Cảm biến trọng lực
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Cảm biến ánh sáng
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Cảm biến tiệm cận
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
La bàn điện tử
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Không hỗ trợ
Con quay hồi chuyển
Không hỗ trợ
Hỗ trợ
Không hỗ trợ
Cảm biến nhiệt độ màu
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Động cơ điện
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Cảm biến khác
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Con quay hồi chuyển ảo
Hỗ trợ
-
-
Dòng máy
Y19s
V40 Lite
Y03t
Sách hướng dẫn
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Dây USB
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Củ sạc
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Que lấy SIM
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Ốp lưng
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Miếng dán màn hình (Dán sẵn)
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Thẻ bảo hành
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Sạc nhanh
15W
80W
15W
Chip
T612
Nền tảng di động Snapdragon® 685 4G
T612
Pin
5500mAh (TYP)
Giá trị tiêu chuẩn 5000mAh (3.91V)
5000mAh (TYP)
*Vui lòng tham khảo thông tin chi tiết cho từng điện thoại thông qua phần "tìm hiểu thêm"