Điện thoại nào phù hợp hơn với bạn?
-
Y29
Trắng
Thạch Anh -
V50 Lite
Vàng Titan -
V50 Lite 5G
Vàng Titan
Kích thước (cao x ngang x dày)
165.70 × 76.30 × 8.28 mm (Nâu Mocha)
165.70 × 76.30 × 8.37 mm (Trắng Thạch Anh)
163.77 × 76.28 × 7.79mm
163.77 × 76.28 × 7.79mm
Trọng lượng
205g (Nâu Mocha)
208g (Trắng Thạch Anh)
196g
197g
Chất liệu
Polymer
Polymer
Polymer
Phương thức mở khóa
Cảm biến vân tay cạnh bên
Vân tay dưới màn hình
Vân tay dưới màn hình
Màu sắc
Nâu Mocha
Trắng Thạch Anh
Đen Phantom
Vàng Titan
Tím Fantasy
Đen Phantom
Vàng Titan
Tím Fantasy
Kháng nước kháng bụi
IP64
IP65
IP65
Phiên bản Android
Android 15
Android 15
Android 15
Hệ điều hành
Funtouch OS 15
Funtouch OS 15
Funtouch OS 15
Số nhân CPU
8 nhân
8 nhân
8 nhân
Tiến trình CPU
6nm
6nm
6nm
Tốc độ CPU
4 × 2.8 GHz + 4 × 1.9 GHz
4 × 2.8GHz + 4 × 1.9GHz
2 × 2.4GHz + 6 × 2.0GHz
RAM & ROM
8GB + 128GB
8GB + 256GB
8GB + 256GB
8GB + 256GB / 12GB + 256GB
Loại RAM
LPDDR4X
LPDDR4X
LPDDR4X
Loại ROM
eMMC 5.1
UFS 2.2
UFS 2.2
RAM mở rộng
8GB
8GB
8GB / 12GB
Mở rộng thẻ nhớ
2TB
/
/
Loại pin
Li-ion
Li-ion
Li-ion
Kích thước màn hình
6.68"
-
-
Màn hình
-
6.77″ (17.20cm)
6.77″ (17.20cm)
Độ phân giải
1608 × 720
2392 × 1080
2392 × 1080
Tần số quét
120Hz
60Hz/90Hz/120Hz
60Hz/90Hz/120Hz
Độ bão hòa
83% NTSC
105%
105%
Mật độ điểm ảnh
264 PPI
387 PPI
387 PPI
Vật liệu phát quang
LED
U8
U8
Chất liệu màn hình
LCD
AMOLED
AMOLED
Màn hình cảm ứng
Cảm ứng điện dung đa điểm
Cảm ứng điện dung đa điểm
Cảm ứng điện dung đa điểm
Độ sáng cực đại
-
1800 nits
1800 nits
Gam màu
-
P3
P3
Độ sáng cao (HBM)
1000 nits
-
-
Quốc gia
Việt Nam
Việt Nam
Việt Nam
2G GSM
850/900/1800 MHz
850/900/1800MHz
850/900/1800/1900MHz
3G WCDMA
B1/B5/B8
B1/B5/B8
B1/B2/B4/B5/B8
4G FDD-LTE
B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B19/B20/B28
4G TD-LTE
B38/B40/B41
B38/B40/B41
B38/B39/B40/B41
5G
/
/
n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n77/n78
Khe cắm thẻ
1 nano SIM + 1 nano SIM / microSD
2 nano SIM
2 nano SIM
Giá trị SAR
/
-
-
Loại hình mạng
Hai SIM hai sóng
Hai SIM hai sóng 4G + 4G
Hai SIM hai sóng 5G + 5G
Camera
Trước 8MP / Sau 50MP + 2MP
Trước 32MP, Sau 50MP (Sony IMX882) + 2MP
Trước 32MP, sau 50MP (Sony IMX882) + 8MP
Khẩu độ
Trước f/2.0 (8MP), Sau f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP)
Trước f/2.45, Sau f/1.79 + f/2.4
Trước f/2.45, Sau f/1.79 + f/2.2
Đèn Flash
Đèn Flash camera sau
Đèn Flash camera sau, Vòng sáng Aura camera sau
Đèn Flash camera sau, Vòng sáng Aura camera sau
Chế độ chụp ảnh
Camera sau: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live Photo, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Chế độ chuyên nghiệp, Toàn cảnh, Căn chỉnh tài liệu, Độ phân giải cao 50 MP, Video hiển thị kép
Camera trước: Chụp ảnh, Chụp đêm, Chân dung, Quay video, Live Photo, Video hiển thị kép
Camera trước: Chụp đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, Video hiển thị kép, Live Photo
Camera sau: Chụp đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, Độ phân giải cao 50 MP, Toàn cảnh, Căn chỉnh tài liệu, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Siêu trăng, Chế độ chuyên nghiệp, Video hiển thị kép, Live Photo
Camera trước: Chụp đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, Video hiển thị kép, Live Photo
Camera sau: Chụp đêm, Chân dung, Chụp ảnh, Quay video, Độ phân giải cao 50 MP, Toàn cảnh, Căn chỉnh tài liệu, Chuyển động chậm, Tua nhanh thời gian, Siêu trăng, Chế độ chuyên nghiệp, Video hiển thị kép, Live Photo
Chip âm thanh Hi-Fi
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Định dạng âm thanh
AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
AAC, WAV, MP3, MIDI, VORBIS, APE, FLAC
Định dạng video
MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
Quay video
MP4
MP4
MP4
Ghi âm
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Wi-Fi
2.4 GHz / 5 GHz
2.4GHz, 5GHz
2.4GHz, 5GHz
Bluetooth
Bluetooth 5.0
Bluetooth 5.0
5.4
USB
USB 2.0
Type-C
Type-C
GPS
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
OTG
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
FM
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
NFC
Không hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Cổng USB
Type-C
-
-
Định vị
GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo, QZSS
Cảm biến trọng lực
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Cảm biến ánh sáng
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Cảm biến tiệm cận
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
La bàn điện tử
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Con quay hồi chuyển
Không hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Cảm biến nhiệt độ màu
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Động cơ điện
Tiêu chuẩn
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Cảm biến khác
Điều khiển hồng ngoại
Không hỗ trợ
Không hỗ trợ
Dòng máy
Y29
V50 Lite
V50 Lite 5G
Sách hướng dẫn
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Dây USB
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Củ sạc
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Que lấy SIM
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Ốp lưng
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Miếng dán màn hình (Dán sẵn)
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Thẻ bảo hành
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Hỗ trợ
Sạc nhanh
44W
90W
90W
Chip
Snapdragon 685
Snapdragon 685
MediaTek Dimensity 6300
Pin
6500mAh (TYP)
Giá trị tiêu chuẩn: 6500mAh (3.91V)
Giá trị tiêu chuẩn: 6500mAh (3.91V)
*Vui lòng tham khảo thông tin chi tiết cho từng điện thoại thông qua phần "tìm hiểu thêm"
